Công bố danh sách đối tượng mua nhà ở Xã Hội Dự án Lan Anh 1 MR.

Danh sách khách huê/Mua nhà tại Dự án nhà ở Xã hội Lan Anh 1 mở rộng, theo đối tượng mua nhà ở xã hội

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG

(Thuê/Mua nhà tại Dự án nhà ở Xã hội Lan Anh 1 mở rộng, theo đối tượng mua nhà ở xã hội)

STT

Khu

Nhà số

Giấy CN QSDĐ & QSHNỞ

Số thửa

Tờ bản đồ

Diện tích (m2)

Tên người thuê/mua

Tình trạng phê duyệt mua nhà Từ Sở Xây dựng tỉnh BRVT (X)

1

A1

1

CL 838625

2663

45

68

Đặng Văn Thành

X

2

2

CL 838624

2662

45

68

Trần Ngọc Được

X

Nguyễn Thị Kim Oanh

3

3

CL 838623

2661

45

68

Phan Hoài Nam

X

4

4

CL 838622

2660

45

68

Nguyễn Viết Hạnh

X

5

5

CL 838621

2659

45

68

Đỗ Phú Thịnh

X

6

6

CL 838620

2658

45

68

Mai Văn Ngật

X

Hoàng Thị Phượng

7

7

CL 838619

2657

45

68

 

 

 

8

8

CL 838618

2656

45

68

Phùng Thị Trúc Linh

X

9

9

CL 838617

2655

45

68

Nguyễn Thị Như Hiền

X

10

10

CL 838616

2654

45

68

Trần Anh Tú

X

Nguyễn Thị Phượng Nga

11

11

CL 838615

2664

45

68

 

 

12

12

CL 838614

2665

45

68

Lê Xuân Dũng

X

13

13

CL 838613

2666

45

68

Đường Chí Thành

X

14

14

CL 838612

2667

45

68

Cao Thị Lan Anh

X

Phạm Viết Tuệ

15

15

CL 838611

2668

45

68

Bùi Thị Thu Cúc

X

Bùi Thanh Sơn

16

16

CL 838610

2669

45

68

Nguyễn Thị Hồng Yến

X

Lê Công Em

17

17

CL 838609

2670

45

68

Lê Hoàng Nhựt

X

Nguyễn Thị Hoa

18

18

CL 838608

2671

45

68

Đoàn Thị Thoa

X

19

19

CL 838607

2672

45

68

Trương Đăng Thái

X

20

20

CL 838606

2673

45

68

Võ Đình Thuần

X

21

A2

1

CL 838650

2649

45

69,9

Phạm Thanh Hà

X

Vũ Thị Giang

22

2

CL 838649

2648

45

69,9

 

 

23

3

CL 838648

2647

45

69,9

Nguyễn Văn Hà

X

24

A3

1

CL 838647

2653

45

69,8

Nguyễn Sỹ Hùng

X

Đoàn Thị Tuyết

25

2

CL 838646

2652

45

68,3

Nguyễn Trọng Hải

X

Đào Thị Thanh Hà

26

3

CL 838645

2651

45

69,2

Nguyễn Thị Thu Hà

X

Trần Quốc Dũng

27

4

CL 838644

2650

45

66,6

 

 

28

A4

1

CL 838643

2674

45

69,2

 

 

29

2

CL 838642

2675

45

67,6

 

 

30

A5

1

CL 838641

2683

45

69,5

Nguyễn Văn Công

X

Hoàng Thị Thu

31

2

CL 838640

2682

45

70

 

 

32

3

CL 838639

2681

45

70

Võ Thị Quỳnh Châu

X

33

4

CL 838638

2680

45

70

Trần Văn Tuấn

X

34

5

CL 838637

2679

45

70

Trần Thị Ngọc Nhung

X

35

6

CL 838636

2678

45

70

Võ Văn Tỉnh

X

36

7

CL 838635

2677

45

70

Đặng Thị Thanh Điệp

X

Đinh Tấn Thông Tin

37

8

CL 838634

2676

45

69,8

 

 

38

9

CL 838633

2687

45

66

Bùi Thị Hảo

X

39

10

CL 838632

2686

45

66,5

Hoàng Tuấn Anh

X

40

11

CL 838631

2685

45

66,5

Hà Anh Tứ

X

Hà Thị Dung

41

12

CL 838630

2684

45

66,5

Lê Thị Miền

X

42

13

CL 838629

2689

45

66,9

 

 

43

14

CL 838628

2688

45

67,4

Trần Duy Thuần

X

Phan Thị Vinh

44

15

CL 838627

2690

45

67,4

Vũ Thanh Hải

X

Trịnh Thị Loan

45

16

CL 838626

2691

45

66,9

Bùi Văn Khanh

X

46

A6

1

CL 838605

2707

45

68,8

Trần Anh Tuấn

X

Phan Thị Thái Hoà

47

2

CL 838604

2706

45

67

Hoàng Thị Hải Yến

X

Đặng Thái Sơn

48

3

CL 838603

2705

45

67

Nguyễn Thị Tám

X

49

4

CL 838602

2704

45

67

Nguyễn Tấn Hiệp

X

Nguyễn Thị Thúy Mơ

50

5

CL 838601

2703

45

67

Nguyễn Thị Lệ Thủy

X

51

6

CL 838700

2702

45

67

Nguyễn Thị Xinh

X

52

7

CL 838699

2701

45

67

Nguyễn Tấn Phát

X

53

8

CL 838698

2700

45

68,4

 

 

54

9

CL 838697

2692

45

68,4

Phạm Hồng Quân

X

55

10

CL 838696

2693

45

67

Phạm Anh Tú

X

56

11

CL 838695

2694

45

67

Lê Thị Thu Cúc

X

57

12

CL 838694

2695

45

67

Nguyễn Bảo Hoan

X

58

13

CL 838693

2696

45

67

Trương Thị Kim Khoa

X

Trần Trung Nghĩa

59

14

CL 838692

2697

45

67

 

 

60

15

CL 838691

2698

45

67

Võ Thanh Hoài

X

61

16

CL 838690

2699

45

68,8

Trần Hà Vỹ

X

62

A7

1

CL 838541

2713

45

64,7

Trần Văn Vui

X

63

2

CL 838542

2712

45

70

Nguyễn Hữu Trường

X

64

3

CL 838543

2711

45

70

Nguyễn Viết Nga

X

65

4

CL 838544

2710

45

70

Nguyễn Thị Thanh Tâm

X

Nguyễn Văn Phi

66

5

CL 838545

2709

45

70

Hoàng Anh Quốc

X

67

6

CL 838546

2708

45

69,5

Phạm Hữu Duy

X

68

A8

1

CL 838523

2727

45

68,5

 

 

69

2

CL 838522

2726

45

69

Võ Văn Dũng

X

Nguyễn Thị Tâm

70

3

CL 838521

2718

45

69

Bùi Thị Ngọc Trinh

X

71

4

CL 838520

2717

45

68,5

Nguyễn Minh Hải

X

72

5

CL 838519

2716

45

69,6

Đàm Cảnh Dũng

X

73

6

CL 838518

2715

45

69,6

Phan Ngọc Minh

X

Đinh Thị Kiều Nga

74

7

CL 838517

2714

45

69,6

 

 

 

75

8

CL 838516

2725

45

69,6

Lê Thành Nhân

X

76

9

CL 838515

2724

45

69,6

Đàm Ngọc Tuấn Anh

X

Lưu Hoàng Anh

77

10

CL 838551

2723

45

69,6

Võ Thành Tài

X

78

11

CL 838550

2722

45

69,6

 

 

79

12

CL 838549

2721

45

69,6

 

 

80

13

CL 838548

2720

45

69,6

 

 

81

14

CL 838547

2719

45

69,6

Trần Xuân Lãm

X

Trần Thuỳ Nhung

82

A9

1

CL 838567

2728

45

66

Nguyễn Thị Kim Chi

X

83

2

CL 838566

2729

45

66

Nguyễn Ly Na

X

84

3

CL 838565

2730

45

66

Hoàng Thị Hải

X

85

4

CL 838564

2731

45

66

Hoàng Đình Trung

X

Trần Kim Chi

86

5

CL 838568

2732

45

66

Trần Xuân Thiện

X

Đặng Thị Huyền

87

6

CL 838563

2733

45

66

Nguyễn Hoàng Long

X

88

7

CL 838562

2734

45

66

 

 

 

89

8

CL 838600

2735

45

66

Hoàng Xuân Toàn

X

90

9

CL 838599

2736

45

63,3

 

 

 

91

10

CL 838598

2737

45

70

 

 

 

92

11

CL 838597

2738

45

70

 

 

93

12

CL 838596

2739

45

70

Trần Danh Đức

X

Nguyễn Thị Lan

94

13

CL 838531

2740

45

70

Trần Thị Nguyệt

X

95

14

CL 838530

2741

45

70

Trần Thị Thu Nguyệt

X

96

15

CL 838529

2742

45

70

Phạm Nguyễn Bích Ngọc

 

97

16

CL 838528

2743

45

70

Nguyễn Thị Kim Oanh

 

98

17

CL 838527

2744

45

70

Trần Văn Sơn

X

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

99

18

CL 838526

2745

45

70

Phạm Huỳnh Minh Phú

X

Nguyễn Thị Thu Thảo

100

19

CL 838525

2746

45

69,3

Nguyễn Đức Thuận

X

Huỳnh Kim Yến

101

20

CL 838589

2747

45

69,5

Đỗ Thành Chung

X

102

21

/

/

/

/

Lê Vân Thảo Uyên

X

103

A10

1

CL 838689

2765

45

68,4

Trần Thế Quang

X

Nguyễn Thị Xô

104

2

CL 838688

2766

45

67

Nguyễn Thị Ngọ

X

105

3

CL 838687

2767

45

67

Phạm Thị Thanh Trang

X

106

4

CL 838686

2768

45

67

Hoàng Trung Dũng

X

107

5

CL 838685

2769

45

67

Trần Hương Giang

X

Nguyễn Ngọc Thành Hùng

108

6

CL 838684

2770

45

67

Hoàng Đan Chô

X

109

7

CL 838683

2771

45

67

Nguyễn Thị Thanh Thúy

X

110

8

CL 838682

2772

45

67

Lê Thị Kim Huê

X

111

9

CL 838681

2773

45

67

Trương Thị Mỳ

X

112

10

CL 838680

2774

45

67

Nguyễn Thị Ngọc Mỹ

X

rần Việt Quốc

113

11

CL 838679

2775

45

67

Lê Thị Bạch

X

114

12

CL 838678

2776

45

67

Bùi Đình Hiệp

X

Nguyễn Thị Thanh

115

13

CL 838677

2777

45

67

Lý Thị Liên

X

116

14

CL 838676

2778

45

67

Nguyễn Tấn Diêu

X

117

15

CL 838675

2779

45

67

Vũ Kim Anh

X

118

16

CL 838674

2780

45

67

Trần Chí Thiện

X

119

17

CL 838673

2781

45

67

Đặng Phương Vi

X

120

18

CL 838672

2782

45

67

Phạm Văn Lĩnh

X

Phạm Thị Thảo

121

19

CL 838671

2783

45

68,2

Trần Phương An Tiêm

 

122

20

CL 838670

2784

45

68,7

Nguyễn Hữu Sang

X

123

21

CL 838669

2785

45

68,7

Nguyễn Văn Hiểu

X

Trần Thị Hạnh

124

22

CL 838668

2786

45

68,7

Lê Thiện Đức

X

125

23

CL 838667

2787

45

68,2

Trần Đình Tuấn

X

126

24

CL 838666

2764

45

67

Nguyễn Thị Minh Hường

X

127

25

CL 838665

2797

45

67

Trương Thị Nga

X

128

26

CL 838664

2763

45

67

Lê Thị Hạnh

X

129

27

CL 838663

2762

45

67

Đỗ Thị Linh Sa

X

Lê Đình Ninh

130

28

CL 838662

2761

45

67

Đặng Minh Hiếu

X

131

29

CL 838661

2760

45

67

Nguyễn Quốc Công

X

Phạm Thị Mỹ Hạnh

132

30

CL 838660

2759

45

67

Hoàng Sỹ Tiến

X

133

31

CL 838659

2758

45

67

Lê Ngọc Trinh

X

134

32

CL 838658

2757

45

67

Nguyễn Anh Tấn

X

135

33

CL 838657

2756

45

67

 

 

136

34

CL 838656

2755

45

67

Nguyễn Thành Phương

X

Lê Thị Tuyết My

137

35

CL 838655

2754

45

67

Nguyễn Chí Cường

X

138

36

CL 838654

2753

45

67

Trương Văn Sáu

X

Nguyễn Thị Ngọc

139

37

CL 838653

2752

45

67

Phạm Minh Tuấn

X

Phạm Thị Bích Thủy

140

38

CL 838652

2751

45

67

Lê Thị Huế

X

Đặng Văn Mai

141

39

CL 838651

2750

45

67

Võ Duy Quân

X

Cao Thị Kiều

142

40

CL 838590

2749

45

67

Nguyễn Viết Toàn

X

143

41

CL 838591

2748

45

68,4

Trương Tấn Sinh

X

144

A11

1

CL 838560

2796

45

68,7

Đặng Thị Diễm

X

Phan Văn Trường

145

2

CL 838559

2795

45

69,3

Trần Văn Kiên

X

Nguyễn Thị Hiền

146

3

CL 838558

2794

45

69,3

Trần Quốc Thọ

X

147

4

CK 066928

2793

45

69,3

Lê Huy Hoàng

X

Lê Thị Luyến

148

5

CL 838556

2792

45

69,3

 

 

149

6

CL 838555

2791

45

69,3

Lê Sỹ Hiệu

X

Võ Minh Thu Diễm

150

7

CL 838554

2790

45

69,3

Trần Thị Thảo Uyên

X

151

8

CL 838553

2789

45

69,3

Khổng Văn Hà

X

152

9

CL 838561

2788

45

68,9

Nguyễn ĐứcTráng

X

Thời điểm niêm yết: đợt 2 năm 2020


keyboard_arrow_up